Có 1 kết quả:
kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding founding minister (title given to reward loyal general or vassal of new dynasty or state)
Bình luận 0
kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0