Có 1 kết quả:
bì guān suǒ guó ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ
bì guān suǒ guó ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close the passes and seal off the country
(2) to close a country to exclude foreign contact
(2) to close a country to exclude foreign contact
Bình luận 0