Có 1 kết quả:
zhèn xiàn ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a front (militant group)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0