Có 1 kết quả:
chén pí ㄔㄣˊ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orange peel
(2) tangerine peel
(3) dried orange peel used in Chinese medicine
(2) tangerine peel
(3) dried orange peel used in Chinese medicine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0