Có 2 kết quả:

nán xiōng nán dì ㄋㄢˊ ㄒㄩㄥ ㄋㄢˊ ㄉㄧˋnàn xiōng nàn dì ㄋㄢˋ ㄒㄩㄥ ㄋㄢˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hard to differentiate between elder and younger brother (idiom)
(2) fig. one is just as bad as the other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brothers in hardship (idiom)
(2) fellow sufferers
(3) in the same boat

Bình luận 0