Có 1 kết quả:
nán wei ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bother
(2) to press sb, usu. to do sth
(3) it's a tough job
(4) sorry to bother you (polite, used to thank sb for a favor)
(2) to press sb, usu. to do sth
(3) it's a tough job
(4) sorry to bother you (polite, used to thank sb for a favor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0