Có 1 kết quả:

léi rén ㄌㄟˊ ㄖㄣˊ

1/1

léi rén ㄌㄟˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) shocking
(2) appalling
(3) terrifying
(4) terrific

Bình luận 0