Có 1 kết quả:

zhèn gǎn ㄓㄣˋ ㄍㄢˇ

1/1

zhèn gǎn ㄓㄣˋ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tremors (from an earthquake)

Bình luận 0