Có 1 kết quả:
líng māo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cầy hương
Từ điển Trung-Anh
(1) a civet (arboreal cat)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0