Có 1 kết quả:
Hán guó ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) South Korea (Republic of Korea)
(2) Han, one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄[zhan4 guo2 qi1 xiong2]
(3) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
(2) Han, one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄[zhan4 guo2 qi1 xiong2]
(3) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0