Có 1 kết quả:
dùn cuò ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a transition (stop and change) in spoken sound, music or in brush strokes
(2) a cadence
(3) punctuated by a transition
(4) with syncopated cadence (brush stroke in painting)
(2) a cadence
(3) punctuated by a transition
(4) with syncopated cadence (brush stroke in painting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0