Có 1 kết quả:
dǐng tiān lì dì ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ
dǐng tiān lì dì ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. able to support both heaven and earth
(2) of indomitable spirit (idiom)
(2) of indomitable spirit (idiom)
dǐng tiān lì dì ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh