Có 1 kết quả:

piāo wǔ ㄆㄧㄠ ㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly up
(2) to dance in the air (of snowflakes, flower petals etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0