Có 1 kết quả:
shí bù yàn jīng , kuài bù yàn xì ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄧㄢˋ ㄒㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to eat but finely ground grain and finely chopped meat (idiom, from Analects)
(2) fig. to be fastidious about one's food
(2) fig. to be fastidious about one's food
Bình luận 0