Có 1 kết quả:
yǐn zhèn zhǐ kě ㄧㄣˇ ㄓㄣˋ ㄓˇ ㄎㄜˇ
yǐn zhèn zhǐ kě ㄧㄣˇ ㄓㄣˋ ㄓˇ ㄎㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. drinking poison in the hope of quenching one's thirst (idiom)
(2) fig. a supposed remedy that only makes matters worse
(2) fig. a supposed remedy that only makes matters worse
Bình luận 0