Có 1 kết quả:

Mǎ Ēn Liè Sī ㄇㄚˇ ㄜㄋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Marx 馬克思|马克思[Ma3 ke4 si1], Engels 恩格斯[En1 ge2 si1], Lenin 列寧|列宁[Lie4 ning2] and Stalin 斯大林[Si1 da4 lin2]

Bình luận 0