Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
téng kōng
ㄊㄥˊ ㄎㄨㄥ
1
/1
騰空
téng kōng
ㄊㄥˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to rise high into the air
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Tị khai xuân thí bút - 乙巳開春試筆
(
Phan Huy Ích
)
•
Du Phù Đổng thiên vương miếu hữu cảm nhi đề - 遊扶董天王廟有感而題
(
Cao Bá Quát
)
•
Kỳ 13 - Đề Sóc Thiên Vương ảnh từ - 其十三-題朔天王影祠
(
Vũ Tông Phan
)
•
Lộ - 露
(
Viên Giao
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關
(
Nguyễn Đề
)
•
Thế tử yến tịch tác thi - 世子燕席索詩
(
Lý Tư Diễn
)
•
Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0