Có 1 kết quả:

gǔ dǒng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˇ

1/1

gǔ dǒng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 古董[gu3 dong3]