Có 1 kết quả:
tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
Bình luận 0