Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lín jiǎ
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚˇ
1
/1
鱗甲
lín jiǎ
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) plate of armor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lương Phủ ngâm (Nhất dạ bắc phong hàn) - 梁父吟(一夜北風寒)
(
Gia Cát Lượng
)
•
Thu hứng kỳ 7 - 秋興其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌
(
Tra Thận Hành
)
Bình luận
0