Có 1 kết quả:

Jiū shān ㄐㄧㄡ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hatoyama, Japanese name and place name
(2) Hatoyama Yukio (1947-), Japanese Democratic Party politician, prime minister from 2009

Bình luận 0