Có 1 kết quả:

Mài kè sī wéi ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Maxwell (name)
(2) James Clerk Maxwell (1831-1879), Scottish physicist and mathematician, the originator of Maxwell's laws of electromagnetism and electromagnetic waves

Bình luận 0