Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng Hé
ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˊ
1
/1
黃河
Huáng Hé
ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yellow River or Huang He
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ biệt Vi tư sĩ - 夜別韋司士
(
Cao Thích
)
•
Đăng Quán Tước lâu - 登鸛雀樓
(
Vương Chi Hoán
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 4 - 和大明使余貴其四
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hoàng Hà kỳ 2 - 黃河其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作
(
Tô Thức
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nhĩ hà - 珥河
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thứ Thiểm Châu tiên ký Nguyên tòng sự - 次陝州先寄源從事
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thượng tị nhật ức Giang Nam hễ sự - 上巳日憶江南禊事
(
Trương Chí Hoà
)
•
Tống Sái Hy Lỗ đô uý hoàn Lũng Hữu, nhân ký Cao tam thập ngũ thư ký - 送蔡希魯都尉還隴右因寄高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0