Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng Hé
ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˊ
1
/1
黃河
Huáng Hé
ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yellow River or Huang He
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 11 (Hoàng Hà tẩu đông minh) - 古風其十一(黃河走東溟)
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Độc Mạnh Giao thi kỳ 2 - 讀孟郊詩其二
(
Tô Thức
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 4 - 和大明使余貴其四
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sa Câu - 沙溝
(
Viên Mai
)
•
Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三
(
Thường Kiến
)
•
Tiết tư không tự Thanh Châu quy triều - 薛司空自青州歸朝
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Tuý trung văn Cam Châu - 醉中聞甘州
(
Tiết Phùng
)
•
Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌
(
Lưu Trường Khanh
)
Bình luận
0