Có 1 kết quả:
huáng xiōng zhī què ㄏㄨㄤˊ ㄒㄩㄥ ㄓ ㄑㄩㄝˋ
huáng xiōng zhī què ㄏㄨㄤˊ ㄒㄩㄥ ㄓ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) baya weaver (Ploceus philippinus)
Bình luận 0
huáng xiōng zhī què ㄏㄨㄤˊ ㄒㄩㄥ ㄓ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0