Có 1 kết quả:

huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ox
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise

Bình luận 0