Có 1 kết quả:
huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ox
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
Bình luận 0