Có 1 kết quả:

gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to puff up
(2) to swell up
(3) to inflate
(4) to blow air into sth
(5) (fig.) to encourage
(6) to support

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0