Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao dương đài - 高陽臺 (Chu Di Tôn)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển hứng (Ái hảo do lai trước bút nan) - 遣興(愛好由來著筆難) (Viên Mai)
• Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫 (Vi Ứng Vật)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Phụng hoạ Bùi Hữu Thứ “Du Thuận An” kỳ 1 - 奉和裴有庶遊順安其一 (Trần Đình Tân)
• Thiên Quan giang - 天關江 (Dương Bang Bản)
• Thuỳ bạch - 垂白 (Đỗ Phủ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển hứng (Ái hảo do lai trước bút nan) - 遣興(愛好由來著筆難) (Viên Mai)
• Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫 (Vi Ứng Vật)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Phụng hoạ Bùi Hữu Thứ “Du Thuận An” kỳ 1 - 奉和裴有庶遊順安其一 (Trần Đình Tân)
• Thiên Quan giang - 天關江 (Dương Bang Bản)
• Thuỳ bạch - 垂白 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0