Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết hạm hành - 折檻行 (Đỗ Phủ)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Quá Tiên Lý đồn tái ngộ cố hữu Lý Trai hỷ ngâm - 過仙里屯再遇故友里齋喜吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Sở cung - 楚宮 (Lý Thương Ẩn)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Thực)
• Thông minh luỵ - 聰明累 (Tào Tuyết Cần)
• Trà - 茶 (Lâm Bô)
• Vương cánh huề tửu, Cao diệc đồng quá, cộng dụng hàn tự - 王竟攜酒,高亦同過,共用寒字 (Đỗ Phủ)
• Xuân dạ liên nga - 春夜憐蛾 (Nguyễn Khuyến)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Quá Tiên Lý đồn tái ngộ cố hữu Lý Trai hỷ ngâm - 過仙里屯再遇故友里齋喜吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Sở cung - 楚宮 (Lý Thương Ẩn)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Thực)
• Thông minh luỵ - 聰明累 (Tào Tuyết Cần)
• Trà - 茶 (Lâm Bô)
• Vương cánh huề tửu, Cao diệc đồng quá, cộng dụng hàn tự - 王竟攜酒,高亦同過,共用寒字 (Đỗ Phủ)
• Xuân dạ liên nga - 春夜憐蛾 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0