Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: jī 几 (+9 nét)
Nét bút: フ一一一丨一ノフ丶ノフ
Unicode: U+2065B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jī 几 (+9 nét)
Nét bút: フ一一一丨一ノフ丶ノフ
Unicode: U+2065B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận 0