Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: RDYN (口木卜弓)
Unicode: U+20D49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: RDYN (口木卜弓)
Unicode: U+20D49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hong4
Bình luận 0