Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+20F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp