Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RSEF (口尸水火)
Unicode: U+21075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gan2