Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Nét bút: 丶丶丨ノノ丶丶フ一一丨
Thương Hiệt: PBSD (心月尸木)
Unicode: U+226F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Nét bút: 丶丶丨ノノ丶丶フ一一丨
Thương Hiệt: PBSD (心月尸木)
Unicode: U+226F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zang2
Bình luận 0