Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丨フノ一一丨
Unicode: U+22C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rùn

Tự hình 1