Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: huǒ 火 (+15 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一一丨一丨一一丨一丨一一丨
Thương Hiệt: FWTJ (火田廿十)
Unicode: U+244B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bat1