Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Nét bút: 一一丨一丨一ノフ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGYED (一土卜水木)
Unicode: U+24A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan3

Bình luận 0