Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 20
Bộ: yáng 羊 (+14 nét)
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ丶一丶ノ一一一丨ノフ丶丶
Unicode: U+263DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yáng 羊 (+14 nét)
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ丶一丶ノ一一一丨ノフ丶丶
Unicode: U+263DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0