Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Nét bút: ノフ一一丨一フノ一フ一フ一
Unicode: U+26790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Nét bút: ノフ一一丨一フノ一フ一フ一
Unicode: U+26790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: ngực
Bình luận 0