Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: ròu 肉 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+268B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đùi

Chữ gần giống 1