Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 30
Bộ: jīn 金 (+22 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: CSWC (金尸田金)
Unicode: U+28C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jīn 金 (+22 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: CSWC (金尸田金)
Unicode: U+28C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gaam3
Dị thể 1
Bình luận 0