Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: qiáng 爿 (+0 nét)
Unicode: U+2F82B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: qiáng 爿 (+0 nét)
Unicode: U+2F82B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 50 - 菊秋百詠其五十 (Phan Huy Ích)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Đông chí thuật hoài - 冬至述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Liễu (Giang Nam, Giang Bắc tuyết sơ tiêu) - 柳(江南江北雪初消) (Lý Thương Ẩn)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Từ Quân Bảo thê)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Tật tà thi kỳ nhất (Tần khách thi) - 疾邪詩其一(秦客詩) (Triệu Nhất)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Từ Châu dạ - 徐州夜 (Nguyễn Du)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Đông chí thuật hoài - 冬至述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Liễu (Giang Nam, Giang Bắc tuyết sơ tiêu) - 柳(江南江北雪初消) (Lý Thương Ẩn)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Từ Quân Bảo thê)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Tật tà thi kỳ nhất (Tần khách thi) - 疾邪詩其一(秦客詩) (Triệu Nhất)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Từ Châu dạ - 徐州夜 (Nguyễn Du)
Bình luận 0