Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: shí 十 (+7 nét)
Unicode: U+2F82D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 十 (+7 nét)
Unicode: U+2F82D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Bát nguyệt thập ngũ nhật dạ cấm trung độc trực, đối nguyệt ức Nguyên Cửu - 八月十五日夜禁中獨直,對月憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Bắc phong (Xuân sinh nam quốc chướng) - 北風(春生南國瘴) (Đỗ Phủ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 01 - 間詠其一 (Nguyễn Khuyến)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Bát nguyệt thập ngũ nhật dạ cấm trung độc trực, đối nguyệt ức Nguyên Cửu - 八月十五日夜禁中獨直,對月憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Bắc phong (Xuân sinh nam quốc chướng) - 北風(春生南國瘴) (Đỗ Phủ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 01 - 間詠其一 (Nguyễn Khuyến)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0