Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: shí 十 (+7 nét)
Unicode: U+2F82D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 十 (+7 nét)
Unicode: U+2F82D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Lộ - 露 (Viên Giao)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Quá Giả Nghị cựu cư - 過賈誼舊居 (Đới Thúc Luân)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Lộ - 露 (Viên Giao)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Quá Giả Nghị cựu cư - 過賈誼舊居 (Đới Thúc Luân)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0