Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰忄賁
Unicode: U+2F8AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰忄賁
Unicode: U+2F8AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明 (Đỗ Phủ)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Luận thi kỳ 19 - 論詩其十九 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Quyện tẩm thính thần kê - 倦寢聽晨雞 (Triệu Hỗ)
• Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔 (Tô Thuấn Khâm)
• Thuật hoài - 述懷 (Phan Huy Ích)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Vọng Tam Lư đại phu miếu - 望三閭大夫廟 (Phan Huy Ích)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Luận thi kỳ 19 - 論詩其十九 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Quyện tẩm thính thần kê - 倦寢聽晨雞 (Triệu Hỗ)
• Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔 (Tô Thuấn Khâm)
• Thuật hoài - 述懷 (Phan Huy Ích)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Vọng Tam Lư đại phu miếu - 望三閭大夫廟 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0