Có 4 kết quả:

律 lọt津 lọt突 lọt𢯰 lọt

1/4

lọt [luật, luốt, lót, rút, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút, trốt]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lọt lòng

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lọt [lụt, tân]

U+6D25, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọt lòng

Tự hình 5

Dị thể 10

lọt [chặt, chợt, dột, mất, sột, tọt, đuột, đột, đợt, đụt]

U+7A81, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọt thỏm

Tự hình 4

Dị thể 10

lọt [luốt, lột, rót, trút]

U+22BF0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọt tay

Chữ gần giống 1