Có 1 kết quả:

嗏 chà

1/1

chà [trà]

U+55CF, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trợ) Ngữ khí từ, thường đặt ở cuối câu.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng đưa đẩy trong câu nói, trong điệu hát hay dùng.

Tự hình 1