Có 1 kết quả:
腩 nạm
Từ điển phổ thông
nem, thịt trâu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt khô.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nem, thịt trâu non.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nem, thịt trâu non. Xem 牛腩 [niúnăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ nem làm bằng thịt bê, hoặc thịt nghé ( trâu hoặc bò con ) — Thịt mỡ lẫn lộn.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0