Có 1 kết quả:
齲 khủ
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Củ xỉ” 齲齒 bệnh sâu răng. § Còn gọi là: “củ xỉ chứng” 齲齒症, “chú nha” 蛀牙, “xỉ củ” 齒齲.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0