Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

量 lường

1/1

量

lường [lương, lượng]

U+91CF, tổng 12 nét, bộ lý 里 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. đong, đo
2. bao dung
3. khả năng, dung lượng

Tự hình 5

Dị thể 4

量𣊹𨤥𨤦

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

量

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Chính nhạc phủ thập thiên - Tượng ảo thán - 正樂府十篇-橡媼嘆 (Bì Nhật Hưu)
• Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下 (Lý Dục)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 4 - 謝阮運同惠帶其四 (Phạm Nhữ Dực)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 2 - 西湖竹枝歌其二 (Dương Duy Trinh)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Châu Uyển Như)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm