Có 1 kết quả:

忖 thổn

1/1

thổn [thốn]

U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngẫm, ngẫm nghĩ, suy nghĩ kĩ: 自忖 Tự ngẫm nghĩ, ngẫm đến mình.

Tự hình 2

Dị thể 1