Có 1 kết quả:

𠹰 bèm

1/1

bèm [bẻm]

U+20E70, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm bèm

Bình luận 0