Có 3 kết quả:

𠷨 bẻm𠹰 bẻm𬜎 bẻm

1/3

bẻm

U+20DE8, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻm mép

Tự hình 1

bẻm [bèm]

U+20E70, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻm mép

bẻm

U+2C70E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)